Có 2 kết quả:
喑哑 yīn yǎ ㄧㄣ ㄧㄚˇ • 喑啞 yīn yǎ ㄧㄣ ㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hoarse
(2) raspy
(2) raspy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hoarse
(2) raspy
(2) raspy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0